1. Dạng tobe - I - am - He/She/It - is - Số nhiều - are 2. Dùng để: - Giới thiệu - Miêu tả - Hỏi 3. Cách dùng - tobe + Danh từ - tobe + Tính từ - tobe + Time/số đếm. …
1. Dạng tobe - I - am - He/She/It - is - Số nhiều - are 2. Dùng để: - Giới thiệu - Miêu tả - Hỏi 3. Cách dùng - tobe + Danh từ - tobe + Tính từ - tobe + Time/số đếm. …
1. TEMPLATE METHOD: (hàm mẫu) 2. COMMAND: (mệnh lệnh) 3. OBSERVER: (theo dõi) 4. STRATEGY: (chiến lược) …
1. Đếm được : nó phải có số lượng cụ thể phải đếm được. 2. Ko đếm được : sẽ đi cùng measure word (lượng từ) chỉ định lượng …